--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
closed curve
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
closed curve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed curve
+ Noun
đường cong kín.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed curve"
Những từ có chứa
"closed curve"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lim dim
uốn
quằn
oằn
quặp
đồ thị
gò
bế quan tỏa cảng
hỏi gạn
bế quan toả cảng
more...
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
closed curve
:
đường cong kín.
+
mọt dân
:
Extortioner (nói về qua ại thời trước)
+
nghĩ ngợi
:
Ponder over, consider carefully, worry aboutThôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn đượcDon't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone
+
phổ cập
:
Generalize, universalize, make widesread; make compulsory to everyonePhổ cập giáo dụcTo universalize educationGiáo dục phổ cậpCompulsory educationPhổ cập trình độ lớp bảy phổ thôngTo make compulsory to everyone general education at the
+
phá của
:
Ruin one's fortune